Có 2 kết quả:

有气无力 yǒu qì wú lì ㄧㄡˇ ㄑㄧˋ ㄨˊ ㄌㄧˋ有氣無力 yǒu qì wú lì ㄧㄡˇ ㄑㄧˋ ㄨˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

weakly and without strength (idiom); dispirited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

weakly and without strength (idiom); dispirited

Bình luận 0